Có 2 kết quả:

违失 wéi shī ㄨㄟˊ ㄕ違失 wéi shī ㄨㄟˊ ㄕ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fault
(2) mistake
(3) shortcoming
(4) error
(5) misconduct

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fault
(2) mistake
(3) shortcoming
(4) error
(5) misconduct

Bình luận 0