Có 2 kết quả:
违失 wéi shī ㄨㄟˊ ㄕ • 違失 wéi shī ㄨㄟˊ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fault
(2) mistake
(3) shortcoming
(4) error
(5) misconduct
(2) mistake
(3) shortcoming
(4) error
(5) misconduct
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fault
(2) mistake
(3) shortcoming
(4) error
(5) misconduct
(2) mistake
(3) shortcoming
(4) error
(5) misconduct
Bình luận 0